Giới thiệu
Trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng, contactor (khởi động từ) là thiết bị không thể thiếu để điều khiển và bảo vệ mạch điện. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các ký hiệu trên contactor mang ý nghĩa gì và vì sao chúng lại quan trọng đến vậy. Thực tế, những ký hiệu nhỏ này chính là “ngôn ngữ” giúp kỹ sư điện dễ dàng đọc hiểu cách hoạt động, sơ đồ đấu nối cùng tình trạng thiết bị một cách chính xác nhất. Nếu bạn đang thắc mắc về các ký hiệu trên contactor, hãy cùng chúng tôi khám phá và giải đáp ngay sau đây nhé!
Vì sao cần hiểu các ký hiệu trên contactor?
Các ký hiệu trên contactor thể hiện thông tin kỹ thuật quan trọng, từ dòng điện định mức, điện áp cuộn hút đến sơ đồ tiếp điểm chính – phụ. Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn:
- Đấu nối chính xác, tránh nguy cơ cháy nổ và hư hại thiết bị.
- Dễ dàng đọc hiểu bản vẽ điện, bảo trì và thay thế contactor phù hợp.
- Nâng cao hiệu quả làm việc và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Hiểu đúng ký hiệu chính là nền tảng để sử dụng contactor chuyên nghiệp như một kỹ thuật viên thực thụ.

Giải mã các ký hiệu thường gặp trên contactor
Các Kí Hiệu Trên Cuộn Coil (Bobine)
Cuộn coil là phần cốt lõi, nhận tín hiệu điều khiển để đóng/mở tiếp điểm. Đây là nơi các kí hiệu trên contactor xuất hiện nhiều nhất, và chúng thường được in nổi bật trên thân thiết bị.
- A1 và A2: Đây là hai cực đầu nối của cuộn coil. A1 là cực dương (hoặc đầu vào), A2 là cực âm (đầu ra). Khi cấp nguồn AC/DC vào A1-A2, cuộn coil từ hóa lõi sắt, kéo cần gạt để đóng tiếp điểm. Nhớ nhé: Đảo chiều A1-A2 có thể làm contactor không hoạt động đúng!
- Số liệu điện áp (ví dụ: 220V AC, 24V DC): Ký hiệu này chỉ định điện áp định mức của cuộn coil. Nếu dùng sai (như cấp 380V cho cuộn 220V), cuộn sẽ cháy ngay lập tức. Luôn kiểm tra để tránh những tình trạng xấu xảy ra
Những kí hiệu này thường nằm ở vị trí dễ thấy, giúp bạn nhanh chóng xác định loại contactor phù hợp với hệ thống.

Kí Hiệu Trên Tiếp Điểm Chính contactor
Tiếp điểm chính chịu trách nhiệm đóng cắt dòng tải chính (có thể lên đến hàng trăm ampe). Các kí hiệu trên contactor ở đây tập trung vào đầu nối nguồn và tải.
- L1, L2, L3 (Line): Đại diện cho các pha nguồn vào (đối với hệ 3 pha). L1 kết nối với pha R, L2 với S, L3 với T. Đây là nơi dòng điện từ lưới vào contactor.
- T1, T2, T3 (Terminal hoặc Load): Các cực đầu ra nối với tải (như động cơ). Dòng điện sau khi qua tiếp điểm chính sẽ ra T1-T3. Quy tắc: Luôn nối L với nguồn, T với tải để tránh nhầm lẫn.
Ngoài ra, bạn có thể thấy ký hiệu số như “3P” (3 cực) hoặc “4P” (4 cực, bao gồm pha trung tính). Những chi tiết nhỏ này quyết định contactor có phù hợp với mạch 1 pha hay 3 pha của bạn không.

Tiếp Điểm Phụ Và Các Kí Hiệu “Ẩn Mình” của contactor
Tiếp điểm phụ (auxiliary contacts) dùng để báo hiệu trạng thái đóng hoặc mở, đồng thời hỗ trợ điều khiển liên động trong hệ thống. Mặc dù đây là phần thường bị nhiều người bỏ qua, nhưng hiểu rõ các ký hiệu trên contactor sẽ giúp bạn thiết kế hệ thống tự động hóa hoạt động trơn tru hơn.
- NO (Normally Open): tiếp điểm thường mở, nghĩa là ở trạng thái bình thường không tiếp xúc. Khi contactor được kích hoạt, tiếp điểm này đóng lại để gửi tín hiệu “ON”. Ký hiệu thường là đường đứt quãng.
- NC (Normally Closed): tiếp điểm thường đóng, lúc bình thường tiếp điểm luôn đóng. Khi contactor kích hoạt, tiếp điểm này mở ra báo hiệu trạng thái “OFF”. Ký hiệu thể hiện là đường liền.
Số lượng tiếp điểm phụ thường được thể hiện dưới dạng “1NO + 1NC” hoặc “2NO”. Các tiếp điểm có mã số như 13-14 dành cho NO và 21-22 cho NC, giúp việc đấu nối theo sơ đồ trở nên dễ dàng và chính xác hơn.

Các Kí Hiệu Khác Trên Contactor: Từ Mã Sản Phẩm Đến Chứng Nhận An Toàn
Không chỉ dừng lại ở tiếp điểm, các kí hiệu trên contactor còn bao gồm:
- Mã sản phẩm (ví dụ: LC1D09M7): Chỉ định hãng (Schneider), dòng sản phẩm, dòng định mức (9A) và loại cuộn (M7 cho 220V). Tra cứu mã này trên catalog để biết thông số chi tiết.
- Chứng nhận (CE, UL, IEC): Ký hiệu nhỏ xíu chứng tỏ thiết bị đạt chuẩn an toàn châu Âu/Mỹ. Đừng mua contactor “xách tay” thiếu chúng!
- In (dòng định mức) và Ue (điện áp định mức): In chỉ ampe chịu tải, Ue là volt tối đa. Ví dụ: In=40A, Ue=690V.

Kết luận
Dù nhỏ bé, các ký hiệu trên contactor lại chứa đựng toàn bộ “ngôn ngữ kỹ thuật” của thiết bị. Việc hiểu đúng không chỉ giúp bạn đấu nối nhanh, mà còn bảo vệ hệ thống điện khỏi những rủi ro không đáng có.
Hãy dành vài phút để làm quen với các ký hiệu này – bạn sẽ thấy việc đọc sơ đồ điện trở nên dễ dàng và chuyên nghiệp hơn bao giờ hết.
Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng contactor chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ngay tại phần bình luận bên dưới! Bên cạnh contactor, Công Nghệ NTM còn cung cấp nhiều thiết bị đóng cắt Legrand khác như MCCB, ACB, RCBO,… Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và chuyên sâu về các ký hiệu cũng như lựa chọn thiết bị phù hợp cho hệ thống điện của bạn.
NTM Legrand Vietnam – 04 Bình Lợi, P.13, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 028 6685 3655 | 090 279 1375
Email: info@congnghentm.com
Website: https://congnghentm.com
Xem Thêm:
➤ Contactor là gì? Nguyên lý và cấu tạo của “khởi động từ”
➤ SPD là gì? Vì sao hệ thống điện hiện đại không thể thiếu thiết bị này?

